Đảng bộ trường THPT Quang trung hà !important; đông
Ban chấp hà !important;nh Đảng bộ
TT
|
Họ tê !important;n
|
Chức vụ
|
1 |
Đồng chí !important; Phạm Tuyết Mai
|
Bí !important; thư Đảng bộ |
2
|
Đồng chí !important; Đoàn Thị Hồng Hiệp
|
Phó !important; bí thư Đảng bộ
|
3 |
Đồng chí !important; Hồ Thị Thúy
|
Đảng ủy   !important;viên |
4
|
Đồng chí !important; Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Đảng ủy   !important;viên
|
5
|
Đồng chí !important; Thạc Thị Thùy Dung |
Đảng ủy   !important;viên |
Số lượng đảng viê !important;n và các Chi bộ trực thuộc
1.1.  !important;Chi bộ Toán - Lý - Hành chính
Tt
|
Họ tê !important;n
|
Chức vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Bí !important; thư chi bộ
|
2
|
Thạc Thị Thù !important;y Dung
|
Phó !important; bí thư chi bộ
|
3
|
Phạm Tuyết Mai
|
Đảng viê !important;n
|
4
|
Trịnh Văn Đồi
|
Đảng viê !important;n
|
5
|
Kiều Thị Hiền
|
Đảng   !important;viên
|
6
|
Nguyễn Xuâ !important;n Hà
|
Đảng viê !important;n
|
7
|
Nguyễn Thị An
|
Đảng   !important;viên
|
8
|
Lê !important; Thị Thu Hằng
|
Đảng   !important;viên
|
9
|
Đoà !important;n Thị Phương Thảo
|
Đảng   !important;viên
|
10
|
Nguyễn Văn Sơn Vinh
|
Đảng   !important;viên
|
11
|
Nguyễn Văn Sơn  !important;
|
Đảng   !important;viên
|
12
|
Vũ Thị Phương Thù !important;y
|
Đảng   !important;viên
|
13
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Đảng   !important;viên
|
14
|
Trương Vũ Thị Thanh Thủy  !important;
|
Đảng   !important;viên
|
15
|
Lê !important; Thị Thúy
|
Đảng   !important;viên
|
16
|
Lê !important; Đình Khánh
|
Đảng   !important;viên
|
17
|
Nguyễn Thị Bí !important;ch Ngọc
|
Đảng   !important;viên
|
18
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Đảng   !important;viên
|
1.2.  !important;Chi bộ Xã hội -Ngoại ngữ
Tt
|
  !important;Họ tên
|
Chức vụ
|
1
|
Đoà !important;n Thị Hồng Hiệp
|
Bí !important; thư Chi bộ
|
2
|
Hoà !important;ng Thúy Huệ |
Phó !important; bí thư chi bộ
|
3
|
Đà !important;o Xuân Ngạn
|
Đảng   !important;viên
|
4
|
Tạ Thị Thanh Huyền |
Đảng   !important;viên
|
5
|
Lê !important; Thị Tươi |
Đảng   !important;viên
|
6
|
Lý !important; Thị Yến |
Đảng   !important;viên
|
7
|
Nguyễn Thị Vâ !important;n Nga |
Đảng   !important;viên
|
8
|
Đậu Thị Ngọc Á !important;nh |
Đảng   !important;viên
|
9
|
Trần Thị Thanh Mai
|
Đảng   !important;viên
|
10
|
Nguyễn Thị Hồng Vâ !important;n |
Đảng   !important;viên
|
11
|
Nghiê !important;m Thị Yến |
Đảng   !important;viên
|
12
|
Trần Thị Hồng Hà !important;
|
Đảng   !important;viên
|
1.3. Chi bộ Văn - Hó !important;a - Sinh
Tt
|
  !important;Họ tên
|
Chức vụ
|
1
|
Hồ Thị Thú !important;y |
Bí !important; thư chi bộ
|
2
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
Phó !important; bí thư chi bộ
|
3
|
Nguyễn Thị Ninh Hà !important;
|
Đảng   !important;viên
|
4
|
Lê !important; Thị Kim Oanh
|
Đảng   !important;viên
|
5
|
Trần Ngọc Dung |
Đảng   !important;viên
|
6
|
Nguyễn Thị Mai Anh |
Đảng   !important;viên
|
7
|
Nguyễn Thanh Ngâ !important;n |
Đảng   !important;viên
|
8
|
Lê !important; Thị Thúy Hằng |
Đảng   !important;viên
|
9
|
Bù !important;i Thu Phương |
Đảng   !important;viên
|
10
|
Nguyễn Thị Thá !important;i |
Đảng   !important;viên
|
11
|
Lê !important; Ngọc Thắng |
Đảng   !important;viên
|
12
|
Nguyễn Thị Minh Hiền
|
Đảng   !important;viên
|
13
|
Bù !important;i Thị Loan
|
Đảng   !important;viên
|
14
|
Mai Hương  !important;
|
Đảng   !important;viên
|
15
|
Nguyễn Thị Phương Duyê !important;n
|
Đảng   !important;viên
|
16
|
Nguyễn Thà !important;nh Lê
|
Đảng   !important;viên
|