Danh sách CBGV

Tổ Toán - tin
STT |
Họ và tên |
ĐT |
|
1 |
Nguyễn Minh Thu |
0983325668 |
|
2 |
Trần ý Nhi |
0857310388 |
|
3 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
0946901970 |
|
4 |
Lê Đình Khánh |
0977271457 |
khanhc3quangtrung@gmail.com |
5 |
Hoàng Thị Thuý Hương |
0904388774 |
|
6 |
Trịnh Văn Đồi |
0983219132 |
|
7 |
PhanThị Thu Trang |
0388203668 |
|
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
0983205568 |
|
9 |
Đặng Thị Thanh Phương |
||
10 |
Lê Thị Thúy |
0916851616 |
|
11 |
Nguyễn Thị Hà Tĩnh |
0988264717 |
|
12 |
Vũ Thị Phương Thùy |
0914358786 |
|
13 |
Kiều Thị Hiền |
0963524688 |
|
14 |
Phùng Nguyệt Yến |
||
15 |
Đặng Thị Nga |
0987230676 |
|
16 |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu |
||
17 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
0983649968 |
Tổ Hóa - Sinh - Thể dục
STT |
Họ và tên |
ĐT |
|
1 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
||
2 | Bùi Thu Phương | ||
3 |
Nguyễn Thị Thục Anh |
||
4 |
Lê Thị Thuý Hằng |
||
5 |
Phạm Thị Kiều Hạnh |
||
6 |
Nguyễn Thanh Ngân |
||
7 |
Lê Ngọc Thắng |
||
8 |
Nguyễn Ninh Hà |
||
9 |
Trần Ngọc Dung |
||
10 |
Lê Thị Kim Oanh |
||
11 |
Lê Thị Huệ |
||
12 |
Bùi Thu Phương |
||
13 |
Nguyễn Thị Thái |
||
14 |
Ngô Văn Kỳ |
||
15 |
Nguyễn Thị Kim Chung | ||
16 |
Nguyễn Đức Sáng |
||
17 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
Tổ Vật Lý - CN - GDQP
STT |
Họ và tên |
ĐT |
|
1 |
Thạc Thuỳ Dung |
||
2 |
Nguyễn Xuân Hà | ||
3 |
Phạm Tuyết Mai |
||
4 |
Nguyễn Thị Phương Đông |
||
5 |
Nguyễn Thị An |
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
||
7 |
Trần Thị Ngân |
||
8 |
LêThị Thu Hằng |
||
9 |
Lê Thị Hương |
||
10 |
Nguyễn Văn Sơn |
||
11 |
Nguyễn Văn Sơn Vinh |
||
12 |
Lê Quang Huấn |
||
13 |
Tổ Ngoại Ngữ
STT |
Họ và tên |
ĐT |
|
1 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
||
2 |
Hoàng Thúy Huệ |
||
3 |
Nguyễn Thị Vân Nga |
||
4 |
Nguyễn Phương Thảo |
||
5 |
Nguyễn Thị Hiên |
||
6 |
Nguyễn Phương Dung |
||
7 |
Đậu Thị Ngọc Ánh |
||
8 |
Trần Thanh Mai |
||
9 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
||
10 |
Tổ Văn
STT |
Họ và tên |
ĐT |
|
Nguyễn Thị Minh Hiền | |||
2 |
Vũ Thị Lan Anh |
||
Hồ Thị Thúy | |||
4 |
Lê Thị Lan Phương |
||
Trịnh Thị Mão | |||
6 |
Nguyễn Thành Lê |
||
7 |
Nguyễn Thu Huyền |
||
8 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
||
9 |
Tổ Xã Hội
STT |
Họ và tên |
ĐT |
|
1 |
Lý Thị Yến |
||
2 |
Lê Thị Tươi |
||
3 |
Đoàn Thị Hồng Hiệp |
||
4 |
Lê Kim Chi |
||
5 |
Đào Xuân Ngạn |
||
6 |
Tạ Hồng H |
||
7 |
Tạ Hồng Hạnh |
||
8 |
Vũ Thị Sang |
||
9 |
Vũ Thị Thu Hương |
||
10 |
Tạ Thanh Huyền |
Tổ Văn Phòng
STT |
Họ và tên |
ĐT |
|
1 |
Đoàn Thị Phương Thảo |
||
2 |
Trương Vũ Thị Thanh Thủy |
||
3 |
Đào Văn Khánh | ||
4 |
Phạm Thị Thúy Hà |
||
5 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | ||
6 |
Phan Thanh Hải | ||
7 |
Nguyễn Thế Ngân |
||
8 |
Phan Thị Thanh Hải |