TT |
Họ và !important; Tên |
Năm sinh |
Giới tí !important;nh |
Dâ !important;n tộc |
Tô !important;n giáo |
Đảng viê !important;n |
Chi đoà !important;n |
Trì !important;nh độ |
Chức vụ Đoà !important;n |
Văn hoá !important; |
Chuyê !important;n môn |
LLCT |
1 |
Nguyễn Đức Sá !important;ng |
1990 |
Nam |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
GV |
12/12 |
ĐH |
Sơ cấp |
Bí !important; thư |
2 |
Nguyễn Vâ !important;n Khánh |
2003 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
11D2 |
12/12 |
|
|
Phó !important; Bí thư |
3 |
Phạm Thù !important;y Linh |
2004 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
11D6 |
11/12 |
|
|
Phó !important; Bí thư |
4 |
Lê !important; Đình Khánh |
1980 |
Nam |
Kinh |
Khô !important;ng |
x |
GV |
12/12 |
Thạc sỹ |
Sơ cấp |
Ủy viê !important;n BTV |
5 |
Lê !important; Ngọc Thắng |
1990 |
Nam |
Kinh |
Khô !important;ng |
x |
GV |
12/12 |
ĐH |
Sơ cấp |
Ủy viê !important;n BTV |
6 |
Lê !important; Thị Thu Hằng |
1980 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
x |
GV |
12/12 |
ĐH |
Sơ cấp |
Ủy viê !important;n BCH |
7 |
Lê !important; Quang Huấn |
1980 |
Nam |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
GV |
12/12 |
Thạc sỹ |
Sơ cấp |
Ủy viê !important;n BCH |
8 |
Nguyễn Đức Khá !important;nh |
2003 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
12A2 |
12/12 |
|
|
Ủy viê !important;n BCH |
9 |
Lê !important; Hà Phương |
2002 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
12A5 |
12/12 |
|
|
Ủy viê !important;n BCH |
10 |
Đoà !important;n Mạnh Hưng |
2004 |
Nam |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
11A1 |
11/12 |
|
|
Ủy viê !important;n BCH |
11 |
Nguyễn Phương Trang |
2004 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
11A5 |
11/12 |
|
|
Ủy viê !important;n BCH |
12 |
Nguyễn Diệu Linh |
2005 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
10D5 |
10/12 |
|
|
Ủy viê !important;n BCH |
13 |
Đinh thị Thu Trang |
2005 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
10D4 |
10/12 |
|
|
Ủy viê !important;n BCH |
14 |
Nguyễn Thú !important;y Hằng |
2005 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
10D6 |
10/12 |
|
|
Ủy viê !important;n BCH |
15 |
Đà !important;o Yến Nhi |
2005 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
10A2 |
10/12 |
|
|
Ủy viê !important;n BCH |
16 |
Nguyễn Thị Thanh |
2005 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
10D10 |
10/12 |
|
|
Ủy viê !important;n BCH |
17 |
Nguyễn Hà !important; Thảo |
2005 |
Nữ |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
10A3 |
10/12 |
|
|
Ủy viê !important;n BCH |
18 |
Nguyễn Văn Phú !important;c |
2005 |
Nam |
Kinh |
Khô !important;ng |
|
10A2 |
10/12 |
|
|
Ủy viê !important;n BCH |